Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
medusa's head


noun
1. weedy rye grass having long bristling awns
Syn:
Elymus caput-medusae
Hypernyms:
wild rye
2. African dwarf succulent perennial shrub with numerous slender drooping branches
Syn:
Euphorbia medusae, Euphorbia caput-medusae
Hypernyms:
spurge
Member Holonyms:
Euphorbia, genus Euphorbia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.