Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mediacy


noun
the quality of being mediate
Syn:
mediateness
Ant:
immediacy
Derivationally related forms:
mediate (for: mediateness)
Hypernyms:
indirectness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.