Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
medallist


noun
1. someone who has won a medal
Syn:
medalist
Derivationally related forms:
medal, medal (for: medalist)
Hypernyms:
winner, victor
2. (golf) the winner at medal play of a tournament
Syn:
medalist, medal winner
Topics:
golf, golf game
Hypernyms:
golfer, golf player, linksman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medallist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.