Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meat house


noun
1. a small house where smoke is used to cure meat or fish (Freq. 1)
Syn:
smokehouse
Hypernyms:
house
2. a small house (on a farm) where meat is stored (Freq. 1)
Hypernyms:
house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.