Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mean value


noun
an average of n numbers computed by adding some function of the numbers and dividing by some function of n
Syn:
mean
Derivationally related forms:
mean (for: mean)
Topics:
statistics
Hypernyms:
average, norm
Hyponyms:
arithmetic mean, first moment, expectation, expected value, geometric mean, harmonic mean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.