Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
matriculate


I - noun
someone who has been admitted to a college or university
Hypernyms:
college student, university student

II - verb
enroll as a student (Freq. 2)
Derivationally related forms:
matriculation
Hypernyms:
enroll, inscribe, enter, enrol, recruit
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.