Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
martingale


noun
1. a harness strap that connects the nose piece to the girth;
prevents the horse from throwing back its head
Hypernyms:
stable gear, saddlery, tack
Part Holonyms:
harness
2. spar under the bowsprit of a sailboat
Syn:
dolphin striker
Hypernyms:
spar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.