Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
maritime


adjective
1. relating to or involving ships or shipping or navigation or seamen
- nautical charts
- maritime law
- marine insurance
Syn:
nautical, marine
Pertains to noun:
navigation (for: marine), navigation, navigation (for: nautical)
2. bordering on or living or characteristic of those near the sea
- a maritime province
- maritime farmers
- maritime cultures
Similar to:
coastal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "maritime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.