Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manuscript


noun
1. the form of a literary work submitted for publication (Freq. 2)
Syn:
ms
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
2. handwritten book or document
Syn:
holograph
Hypernyms:
autograph
Hyponyms:
codex, leaf-book, palimpsest, scroll, roll

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manuscript"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.