Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mantel



noun
shelf that projects from wall above fireplace (Freq. 2)
- in Britain they call a mantel a chimneypiece
Syn:
mantelpiece, mantle, mantlepiece, chimneypiece
Hypernyms:
shelf
Part Holonyms:
fireplace, hearth, open fireplace

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mantel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.