Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manna


noun
1. hardened sugary exudation of various trees
Hypernyms:
sap
2. (Old Testament) food that God gave the Israelites during the Exodus
Syn:
miraculous food, manna from heaven
Topics:
Old Testament
Hypernyms:
food, nutrient

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.