Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
manhood


noun
1. the state of being a man;
manly qualities (Freq. 2)
Hypernyms:
adulthood
2. the quality of being human
- he feared the speedy decline of all manhood
Syn:
humanness, humanity
Derivationally related forms:
human (for: humanity), human (for: humanness)
Hypernyms:
quality
Attrubites:
human, nonhuman
3. the status of being a man
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manhood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.