Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
man-of-war



noun
1. a warship intended for combat (Freq. 1)
Syn:
ship of the line
Hypernyms:
warship, war vessel, combat ship
Hyponyms:
sailing warship
2. large siphonophore having a bladderlike float and stinging tentacles
Syn:
Portuguese man-of-war, jellyfish
Hypernyms:
siphonophore
Member Holonyms:
Physalia, genus Physalia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "man-of-war"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.