Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mama


noun
informal terms for a mother (Freq. 6)
Syn:
ma, mamma, mom, momma, mommy,
mammy, mum, mummy
Hypernyms:
mother, female parent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.