Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
maltreatment


noun
cruel or inhumane treatment
- the child showed signs of physical abuse
Syn:
ill-treatment, ill-usage, abuse
Derivationally related forms:
abuse (for: abuse), ill-use (for: ill-usage), ill-treat (for: ill-treatment), maltreat
Hypernyms:
mistreatment
Hyponyms:
child abuse, child neglect, persecution, cruelty, inhuman treatment

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.