Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
malevolency


noun
the quality of threatening evil (Freq. 1)
Syn:
malevolence, malice
Derivationally related forms:
malevolent, malevolent (for: malevolence)
Hypernyms:
evil, evilness
Hyponyms:
cattiness, bitchiness, spite, spitefulness, nastiness,
cruelty, cruelness, harshness, beastliness, meanness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.