Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
makeshift


I - noun
something contrived to meet an urgent need or emergency
Syn:
stopgap, make-do
Hypernyms:
expedient

II - adjective
done or made using whatever is available (Freq. 1)
- crossed the river on improvised bridges
- the survivors used jury-rigged fishing gear
- the rock served as a makeshift hammer
Syn:
improvised, jury-rigged
Similar to:
impermanent, temporary

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "makeshift"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.