Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
make-do


noun
something contrived to meet an urgent need or emergency
Syn:
makeshift, stopgap
Derivationally related forms:
makeshift (for: makeshift)
Hypernyms:
expedient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.