Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
majority rule


noun
the doctrine that the numerical majority of an organized group can make decisions binding on the whole group
Syn:
democracy
Derivationally related forms:
democratic (for: democracy)
Hypernyms:
doctrine, philosophy, philosophical system, school of thought, ism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.