Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mainframe computer


noun
a large digital computer serving 100-400 users and occupying a special air-conditioned room
Syn:
mainframe
Hypernyms:
digital computer
Hyponyms:
supercomputer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.