Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
maillot


noun
1. a woman's one-piece bathing suit
Syn:
tank suit
Hypernyms:
swimsuit, swimwear, bathing suit, swimming costume, bathing costume
2. tights for dancers or gymnasts
Hypernyms:
tights, leotards


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.