Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
magneto


noun
a small dynamo with a secondary winding that produces a high voltage enabling a spark to jump between the poles of a spark plug in a gasoline engine
Syn:
magnetoelectric machine
Hypernyms:
generator
Part Holonyms:
ignition, ignition system

Related search result for "magneto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.