Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
magnetic stripe


noun
a short strip of magnetic tape attached to a credit card or debit card;
it contains data that will tell a reading device who you are and what your account number is, etc.
Hypernyms:
magnetic tape, mag tape, tape
Part Holonyms:
credit card, charge card, charge plate, plastic, debit card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.