Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
magistrate


noun
a lay judge or civil authority who administers the law (especially one who conducts a court dealing with minor offenses) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
magisterial
Hypernyms:
judge, justice, jurist
Hyponyms:
justice of the peace, stipendiary, stipendiary magistrate

Related search result for "magistrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.