Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
maestro


noun
an artist of consummate skill
- a master of the violin
- one of the old masters
Syn:
master
Derivationally related forms:
masterly (for: master), mastership (for: master), master (for: master)
Hypernyms:
artist, creative person
Hyponyms:
old master

Related search result for "maestro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.