Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
madrepore


noun
corals having calcareous skeletons aggregations of which form reefs and islands
Syn:
stony coral, madriporian coral
Hypernyms:
coral
Hyponyms:
brain coral, staghorn coral, stag's-horn coral, mushroom coral
Member Holonyms:
Madreporaria, order Madreporaria

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.