Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lyricism


noun
1. the property of being suitable for singing
Syn:
lyricality, songfulness
Derivationally related forms:
songful (for: songfulness), lyrical (for: lyricality)
Hypernyms:
musicality, musicalness
2. unrestrained and exaggerated enthusiasm
Hypernyms:
exuberance, enthusiasm, ebullience

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.