Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lyophilize


verb
to dry (blood, serum, or tissue) by freezing in a high vacuum (Freq. 1)
Syn:
lyophilise
Derivationally related forms:
lyophilisation (for: lyophilise), lyophilization
Hypernyms:
freeze-dry
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.