Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lymphocyte


noun
an agranulocytic leukocyte that normally makes up a quarter of the white blood cell count but increases in the presence of infection (Freq. 1)
Syn:
lymph cell
Derivationally related forms:
lymphocytic
Hypernyms:
leukocyte, leucocyte, white blood cell, white cell, white blood corpuscle,
white corpuscle, WBC
Hyponyms:
B cell, B lymphocyte, T cell, T lymphocyte, lymphoblast,
plasma cell, plasmacyte
Part Holonyms:
lymphatic system, systema lymphaticum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.