Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lying in wait


I - noun
the act of concealing yourself and lying in wait to attack by surprise
Syn:
ambush, ambuscade, trap
Derivationally related forms:
ambuscade (for: ambuscade), ambush (for: ambush)
Hypernyms:
surprise attack, coup de main
Hyponyms:
dry-gulching

II - adjective
waiting in concealment;
in ambush
- an army lying in wait in the forest
Similar to:
concealed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.