Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lurker


noun
someone waiting in concealment
Syn:
skulker, lurcher
Derivationally related forms:
skulk (for: skulker), lurk
Hypernyms:
waiter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lurk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.