Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lunule


noun
the crescent-shaped area at the base of the human fingernail
Syn:
half-moon, lunula
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
nail

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunule"
  • Words pronounced/spelled similarly to "lunule"
    lonely lunule

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.