Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lungi


noun
a long piece of brightly colored cloth (cotton or silk) used as clothing (a skirt or loincloth or sash etc.) in India and Pakistan and Burma
Syn:
lungyi, longyi
Hypernyms:
piece of cloth, piece of material


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.