Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lumbering


I - noun
the trade of cutting or preparing or selling timber
Hypernyms:
trade, craft

II - adjective
slow and laborious because of weight
- the heavy tread of tired troops
- moved with a lumbering sag-bellied trot
- ponderous prehistoric beasts
- a ponderous yawn
Syn:
heavy, ponderous
Similar to:
heavy-footed
Derivationally related forms:
ponderousness (for: ponderous)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.