Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
luggage



noun
cases used to carry belongings when traveling (Freq. 6)
Syn:
baggage
Derivationally related forms:
lug
Hypernyms:
case
Hyponyms:
bag, traveling bag, travelling bag, grip, suitcase,
dressing case, hand luggage, hatbox, imperial, satchel, trunk
Part Meronyms:
handle, grip, handgrip, hold, strap

Related search result for "luggage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.