Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lucubration


noun
1. a solemn literary work that is the product of laborious cogitation
Derivationally related forms:
lucubrate
Hypernyms:
literary composition, literary work
2. laborious cogitation
Hypernyms:
cogitation, study


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.