Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lowland


I - noun
low level country (Freq. 1)
Ant:
highland
Hypernyms:
natural depression, depression
Hyponyms:
landfill
Instance Hyponyms:
Lowlands, Lowlands of Scotland

II - adjective
of relatively low or level country
Ant:
upland
Similar to:
low-lying, sea-level

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lowland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.