Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lower limit


noun
1. the smallest possible quantity (Freq. 3)
Syn:
minimum
Ant:
maximum (for: minimum)
Derivationally related forms:
minimize (for: minimum), minimise (for: minimum)
Hypernyms:
extremum, peak, small indefinite quantity, small indefinite amount
Hyponyms:
skeleton
2. the limit on the lower (or southernmost) side of something
Hypernyms:
limit, demarcation, demarcation line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.