Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-rise


adjective
used of buildings of one or only a few stories and usually no elevator;
low
- looking out over the roofs of low-rise apartment buildings
Ant:
high-rise
Similar to:
walk-up

Related search result for "low-rise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.