Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-lying


adjective
1. having a small elevation above the ground or horizon or sea level (Freq. 1)
- low-lying clouds
Similar to:
low
2. lying below the normal level
- a low-lying desert
Syn:
sea-level
Similar to:
lowland

Related search result for "low-lying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.