Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
love-token


noun
keepsake given as a token of love
Hypernyms:
keepsake, souvenir, token, relic

Related search result for "love-token"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.