Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
longways dance


noun
country dancing performed with couples in two long lines facing each other
Syn:
longways
Hypernyms:
country-dance, country dancing, contredanse, contra danse, contradance
Hyponyms:
Virginia reel, reel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.