Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long-term


adjective
relating to or extending over a relatively long time (Freq. 6)
- the long-run significance of the elections
- the long-term reconstruction of countries damaged by the war
- a long-term investment
Syn:
long-run, semipermanent
Similar to:
long

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "long-term"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.