Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long wave


noun
a radio wave with a wavelength longer than a kilometer (a frequency below 300 kilohertz)
Hypernyms:
radio wave, radio emission, radio radiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.