Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long time


noun
a prolonged period of time (Freq. 15)
- we've known each other for ages
- I haven't been there for years and years
Syn:
age, years
Hypernyms:
time period, period of time, period
Hyponyms:
month of Sundays, eon, aeon, blue moon, year dot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.