Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long run


noun
a period of time sufficient for factors to work themselves out
- in the long run we will win
- in the long run we will all be dead
- he performed well over the long haul
Syn:
long haul
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.