Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loge


noun
1. balcony consisting of the forward section of a theater mezzanine
Hypernyms:
balcony
Part Holonyms:
mezzanine, first balcony
2. private area in a theater or grandstand where a small group can watch the performance
- the royal box was empty
Syn:
box
Hypernyms:
compartment
Hyponyms:
skybox
Part Holonyms:
balcony
Part Meronyms:
box seat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.