Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lodgement


noun
1. bringing a charge or accusation against someone
Syn:
lodgment
Derivationally related forms:
lodge
Hypernyms:
allegation
2. the state or quality of being lodged or fixed even temporarily
- the lodgment of the balloon in the tree
Syn:
lodgment, lodging
Derivationally related forms:
lodge (for: lodging), lodge
Hypernyms:
fastness, fixedness, fixity, fixture, secureness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lodgement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.