Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
listening watch


noun
a watch established for the reception of traffic of interest to the unit maintaining the watch
Syn:
continuous receiver watch
Hypernyms:
watch, vigil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.