Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liquid unit


noun
a unit of capacity for liquids (for measuring the volumes of liquids or their containers)
Syn:
liquid measure
Hypernyms:
volume unit, capacity unit, capacity measure, cubage unit, cubic measure,
cubic content unit, displacement unit, cubature unit
Hyponyms:
United States liquid unit, British capacity unit, Imperial capacity unit, arroba, bath,
mutchkin, oka


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.